| faire front; affronter; être aux prises avec; être en butte à |
| | Đương đầu với khó khăn |
| faire front aux difficultés |
| | Đương đầu với địch thủ |
| affronter un adversaire |
| | Đương đầu với những trở ngại |
| être aux prises avec des obstacles |
| | Đương đầu với vô số điều phiền nhiễu |
| être en butte à des tracasseries sans nombre |